STT | Chi tiết sản phẩm |
Đặc điểm |
---|---|---|
1 |
|
Tay co dọc chiều cao cánh cửa giúp đóng mở cửa nhanh chóng và dễ dàng. |
2 |
|
Các thanh đỡ giá có thể tháo rời dễ dàng mà không cần sử dụng dụng cụ. |
3 |
|
Các góc được bo tròn giúp vệ sinh và lau rửa dễ dàng. |
4 |
|
Công tắc tự ngắt quạt, bật đèn khi mở cửa tủ giúp chống thất thoát nhiệt và lấy thực phẩm dễ hơn. |
5 |
|
Dàn lạnh được phủ một lớp chống oxy hóa |
6 |
|
Gioăng từ dạng “Ballon” có thể tháo rời, giúp dễ dàng vệ sinh và thay thế. |
Tên sản phẩm |
Kích thước (RxSxC mm) |
Dung tích (L): Thực tế/Tổng |
Giá nan (chiếc) | Nhiệt độ ( C) | Môi chất làm lạnh | Hệ thống làm mát | Điện áp | Đèn bên trong | Thêm lựa chọn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tủ trữ lạnh 1 cánh | 680x810x2010 | 540/600 | 4 | 0~+8 | R134a | Quạt đối lưu | 220V/1ph/50Hz | Đèn LED | Bánh xe |